Đánh giá chủ đề:
  • 0 Votes - 0 Average
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
TẾT NGUYÊN ĐÁN TÂN SỬU 2021
26-01-2021, 09:06 PM
Bài viết: #2
RE: TẾT NGUYÊN ĐÁN TÂN SỬU 2021
Mời tham khảo thêm ( nếu sai sót xin cho qua )

TIẾNG ANH LIÊN QUAN TẾT ÂM LỊCH

I. Crucial moments (Những thời khắc quan trọng)

1. Lunar New Year = Tết Nguyên Đán.
2. Lunar / lunisolar calendar = Lịch Âm lịch.
3. Before New Year’s Eve = Tất Niên.
4. New Year’s Eve = Giao Thừa.
5. The New Year = Tân Niên.

II. Typical symbols (Các biểu tượng tiêu biểu)

Flowers (Các loại hoa/ cây)
1. Peach blossom = Hoa đào.
2. Apricot blossom = Hoa mai.
3. Kumquat tree = Cây quất.
4. Marigold = Cúc vạn thọ.
5. Paperwhite = Hoa thủy tiên.
6. Orchid = Hoa lan.
7. The New Year tree = Cây nêu.

Foods (Các loại thực phẩm)

• Chung Cake / Square glutinous rice cake = Bánh Chưng.
• Sticky rice = Gạo nếp.
• Jellied meat = Thịt đông.
• Pig trotters = Chân giò.
• Dried bamboo shoots = Măng khô. (“pig trotters stewed with dried bamboo shoots” = Món “canh măng hầm chân giò” ngon tuyệt).
• Lean pork paste = Giò lụa.
• Pickled onion = Dưa hành.
• Pickled small leeks = Củ kiệu.
• Roasted watermelon seeds = Hạt dưa.
• Dried candied fruits = Mứt.
• Mung beans = Hạt đậu xanh
• Fatty pork = Mỡ lợn
• Water melon = Dưa hấu
• Coconut = Dừa
• Pawpaw (papaya) = Đu đủ
• Mango = Xoài
• Spring festival = Hội xuân.
• Family reunion = Cuộc đoàn tụ gia đình.
• Five – fruit tray = Mâm ngũ quả.

III. Activities (Các hoạt động ngày Tết)

1. Banquet = bữa tiệc/ cỗ (“Tet banquet” – 2 từ này hay đi cùng với nhau nhé)
2. Parallel = Câu đối.
3. Ritual = Lễ nghi.
4. Dragon dancers = Múa lân.
5. Calligraphy pictures = Thư pháp.
6. Incense = Hương trầm.
7. Altar: bàn thờ
8. Worship the ancestors = Thờ cúng tổ tiên.
9. Superstitious: mê tín
10. Taboo: điều cấm kỵ
11. The kitchen god: Táo quân
12. Fireworks = Pháo hoa.
13. Firecrackers = Pháo (Pháo truyền thống, đốt nổ bùm bùm ý).
14. First caller = Người xông đất.
15. To first foot = Xông đất
16. Lucky money = Tiền lì xì.
17. Red envelope = Bao lì xì
18. Altar = Bàn thờ.
19. Decorate the house = Trang trí nhà cửa.
20. Expel evil = xua đuổi tà ma (cái này là công dụng của The New Year Tree).
21. Health, Happiness, Luck & Prosperity = “Khỏe mạnh, Hạnh phúc, May mắn, & Thịnh vượng” là những từ không thể thiếu trong mỗi câu chúc Tết.
22. Go to pagoda to pray for = Đi chùa để cầu …
23. Go to flower market = Đi chợ hoa
24. Visit relatives and friends = Thăm bà con bạn bè
25. Exchange New year’s wishes = Chúc Tết nhau
26. Dress up = Ăn diện
27. Play cards = Đánh bài
28. Sweep the floor = Quét nhà
THANK YOU
 


Các bài viết trong chủ đề này
RE: TẾT NGUYÊN ĐÁN TÂN SỬU 2021 - dieuquang - 26-01-2021 09:06 PM

Chuyển nhanh:


Đang xem chủ đề này: 1 Khách

Liên hệ | Gốc Quê | Lên trên | Nội dung | Bản rút gọn | Tin RSS